Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1995

 Argentina

Huấn luyện viên: José Pekerman

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDaniel Islas (1979-02-19)19 tháng 2, 1979 (16 tuổi)
22HVDiego Trotta (1979-02-11)11 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Vélez Sarsfield
32HVSebastián Martino (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
42HVFacundo Elfand (1979-03-22)22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Argentinos Juniors
52HVLeandro Ávila (1979-01-12)12 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
63TVEsteban Cambiasso (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (14 tuổi) Argentinos Juniors
74Fernando Gatti (1978-10-17)17 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
83TVAldo Duscher (1979-03-22)22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) Newell's Old Boys
93TVSixto Peralta (1979-04-16)16 tháng 4, 1979 (16 tuổi) Huracán
104César La Paglia (1979-02-25)25 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Argentinos Juniors
114Pablo Aimar C (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (15 tuổi) River Plate
121TMMariano Curieses (1980-08-03)3 tháng 8, 1980 (15 tuổi)
132HVAlfredo Torres (1979-07-19)19 tháng 7, 1979 (16 tuổi) Huracán
142HVCarlos Roldán (1979-09-12)12 tháng 9, 1979 (15 tuổi) Lanús
152HVFabián Cubero (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (16 tuổi) Vélez Sarsfield
163TVBruno Calabria (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (16 tuổi)
173TVSergio Caruso (1979-01-14)14 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
184Luís Caserío (1979-04-10)10 tháng 4, 1979 (16 tuổi)

 Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: Rui Caçador

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMárcio Santos (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (16 tuổi) Sporting CP
24Zeferino (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Real Madrid B
32HVAndré Correia (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Porto
42HVBrito (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Porto
53TVVítor Pereira (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Braga
63TVAdolfo (1978-08-23)23 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Porto
72HVMiguel Costa (1978-09-04)4 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Porto
83TVRicardo Aires (1978-09-09)9 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Belenenses
94Miguel Vargas (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) Sporting CP
103TVPedro Hipólito (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Benfica
112HVMarco Caneira (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Sporting CP
121TMPedro Alves (1979-02-08)8 tháng 2, 1979 (16 tuổi) Belenenses
132HVNuno Gomes (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Sporting CP
142HVJorge Cordeiro (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (16 tuổi) Benfica
154Rodrigues (1978-08-22)22 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Benfica
163TVMoleiro (1978-10-31)31 tháng 10, 1978 (16 tuổi) Porto
172HVPaulinho (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (16 tuổi) Boavista
181TMTó Figueira (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) Boavista

 Costa Rica

Huấn luyện viên: Armando Rodríguez Chacon

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFausto González (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
22HVDouglas Barquero (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
32HVGuillermo Molina (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
42HVMackensy González (1978-09-17)17 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
53TVJorge Fernández (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
62HVAlejandro González (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
74José Zúñiga (1980-01-09)9 tháng 1, 1980 (15 tuổi)
83TVNelson Fonseca (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
94Yosen Sojo (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (16 tuổi)
103TVAndrey Campos (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
113TVRomán Vargas (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
123TVAlvin Villavicencio (1979-11-13)13 tháng 11, 1979 (15 tuổi)
133TVCarlos Castro (1979-09-10)10 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
144Gilberto Morant (1978-12-06)6 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
152HVPablo Chinchilla (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
161TMRodolfo Álvarez (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (16 tuổi)
174Alonso Solís (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (16 tuổi)
182HVGilbert Coronado (1978-08-21)21 tháng 8, 1978 (16 tuổi)

 Guinée

Huấn luyện viên: Chérif Souleymane

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSékou Sylla (1979-06-11)11 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
22HVSouleymane Keïta (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
32HVKerfalla Sylla (1979-01-18)18 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
42HVFodé Cissé (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (15 tuổi)
52HVIbrahima Conté (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi)
62HVFacinet Camara (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (16 tuổi)
73TVKollet Camara (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (14 tuổi)
83TVBachir Kaba (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi)
94Abdoulaye Camara (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
103TVDanny Sidibè (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (15 tuổi)
114Ousmane Bangoura (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (16 tuổi)
123TVIsmaël Conté (1979-01-17)17 tháng 1, 1979 (16 tuổi)
133TVSékou Soumah (1979-06-25)25 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
142HVMohamed Camara (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (16 tuổi)
154Souleymane Bah (1979-11-12)12 tháng 11, 1979 (15 tuổi)
161TMAbdoulaye Condé (1979-09-16)16 tháng 9, 1979 (15 tuổi)
174Pispa Camara (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (15 tuổi)
182HVDaouda Sylla (1979-05-06)6 tháng 5, 1979 (16 tuổi)